Có 1 kết quả:

死棋 sǐ qí ㄙˇ ㄑㄧˊ

1/1

sǐ qí ㄙˇ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) dead piece (in Chess)
(2) stupid move
(3) hopeless case

Bình luận 0